Có 2 kết quả:
基情 jī qíng ㄐㄧ ㄑㄧㄥˊ • 激情 jī qíng ㄐㄧ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) bromance
(2) gay love
(2) gay love
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passion
(2) fervor
(3) enthusiasm
(4) strong emotion
(2) fervor
(3) enthusiasm
(4) strong emotion
Bình luận 0